Có 2 kết quả:

朝拜圣山 cháo bài shèng shān ㄔㄠˊ ㄅㄞˋ ㄕㄥˋ ㄕㄢ朝拜聖山 cháo bài shèng shān ㄔㄠˊ ㄅㄞˋ ㄕㄥˋ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a pilgrimage to a holy mountain

Từ điển Trung-Anh

a pilgrimage to a holy mountain